Có 1 kết quả:
趁早 chèn zǎo ㄔㄣˋ ㄗㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as soon as possible
(2) at the first opportunity
(3) the sooner the better
(4) before it's too late
(2) at the first opportunity
(3) the sooner the better
(4) before it's too late
Bình luận 0